Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cordwood
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cordwood
/ˈkoɚdˌwʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gỗ chồng thành khối để đốt
noun
[noncount] US :wood used for fires that is piled or sold in cords (sense 4)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content