Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corduroy
/'kɔ:dərɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corduroy
/ˈkoɚdəˌroɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhung kẻ
corduroys
(số nhiều) quần nhung kẻ
a
pair
of
corduroys
chiếc quần nhung kẻ
* Các từ tương tự:
corduroy road
noun
[noncount] :a strong cotton cloth with straight raised lines on it
a
jacket
made
of
corduroy -
often
used
before
another
noun
a
corduroy
skirt
corduroys [plural] :pants made of corduroy
a
pair
of
corduroys
[=
cords
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content