Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cordon bleu
/,kɔ:dɒn'blɜ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cordon bleu
/ˌkoɚˌdɑːnˈbluː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tiếng Pháp)
hạng cừ, hạng nhất (nói về nghệ thuật nấu ăn)
cordon
bleu
cuisine
nghệ thuật nấu bếp hạng nhất
adjective
having, showing, or requiring great skill at cooking
a
cordon
bleu
chef
a
cordon
bleu
meal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content