Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cordon bleu /,kɔ:dɒn'blɜ:/  

  • Tính từ
    (tiếng Pháp)
    hạng cừ, hạng nhất (nói về nghệ thuật nấu ăn)
    nghệ thuật nấu bếp hạng nhất