Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng rào (cảnh sát…)
    phù hiệu đeo vai
    cây ăn quả xén trụi cành (cho leo sát tường)
    Động từ
    cordon something off
    bao vây bằng hàng rào cảnh sát
    cảnh sát bao vây khu vực cho đến khi quả bom được tháo ngòi

    * Các từ tương tự:
    cordon bleu, cordon blue