Danh từ
hàng rào (cảnh sát…)
phù hiệu đeo vai
cây ăn quả xén trụi cành (cho leo sát tường)
Động từ
cordon something off
bao vây bằng hàng rào cảnh sát
cảnh sát bao vây khu vực cho đến khi quả bom được tháo ngòi