Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cordless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cordless
/ˈkoɚdləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) không dây, vô tuyến
* Các từ tương tự:
cordless telephone
adjective
powered by a battery rather than by electricity through a cord
a
cordless
phone
/
drill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content