Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cordiality
/,kɔ:di'æləti/
/,kɔ:rdʒi'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thân tình
cordialities
(số nhiều) biểu hiện thân tình
after
the
cordialities
,
we
sat
down
to
talk
sau những biểu hiện thân tình, chúng tôi ngồi xuống nói chuyện với nhau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content