Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cordial /'kɔ:diəl/  /'kɔ:rdʒəl/

  • Tính từ
    thân tình
    a cordial smile
    nụ cười thân tình
    (thường thuộc ngữ; nói về sự căm ghét) sâu sắc
    cordial hatred
    sự căm ghét sâu sắc
    Danh từ
    nước ngọt quả ép
    lime juice cordial
    nước chanh quả

    * Các từ tương tự:
    cordiality, cordially