Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coral reef
/,kɒrəl'ri:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coral reef
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đá ngầm san hô
noun
plural ~ reefs
[count] :a long line of coral that lies in warm, shallow water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content