Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coral
/'kɒrəl/
/'kɔ:rəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coral
/ˈkorəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
san hô
Tính từ
[có màu] đỏ san hô
coral
lipstick
sáp môi đỏ san hô
* Các từ tương tự:
coral island
,
coral reef
,
coralliferous
,
coralliform
,
corallinaceous
,
coralline
,
corallite
,
coralloid
,
corallum
noun
[noncount] a hard material formed on the bottom of the sea by the skeletons of small creatures
brightly
colored
fishes
swimming
among
the
coral
an orange pink color - see color picture
* Các từ tương tự:
coral reef
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content