Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coracle
/'kɒrəkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coracle
/ˈkorəkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền thúng
noun
plural -acles
[count] :a very small type of boat that has been used in parts of Great Britain since ancient times
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content