Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cor anglais
/,kɔ:r'ɒŋlei/
/,kɔ:r ɔ:ŋlei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cor anglais
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều cors anglais)
Ôba antô (nhạc khí)
noun
/ˌkorɑŋˈgleɪ/ , pl cors anglais /ˌkoɚzɑŋˈgleɪ/
[count] Brit :english horn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content