Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coquette
/kou'ket/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coquette
/koʊˈkɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
(động vật học) chim ruồi
Nội động từ
(như) coquet
noun
plural -quettes
[count] literary + formal :a woman who likes to win the attention or admiration of men but does not have serious feelings for them :flirt
She
was
a
bit
of
a
coquette.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content