Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copywriter
/ˈkɑːpiˌraɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :someone whose job is to write the words for advertisements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content