Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copyist
/'kɒpiist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
copyist
/ˈkɑːpijɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sao chép (tài liệu cổ…)
người bắt chước
this
painting
is
by
a
copyist
bức tranh này là do một người bắt chước vẽ lại
noun
plural -ists
[count] someone who made copies of documents or maps by hand before printing became common
someone who copies the style or design of something (such as a work of art or piece of clothing)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content