Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copycat
/'kɒpikæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
copycat
/ˈkɑːpiˌkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
người hay bắt chước
noun
plural -cats
[count] informal :a person who does the same thing as someone else :a person who adopts the behavior, style, etc., of someone else
She
called
me
a
copycat
for
wearing
the
same
dress
.
something that is very similar to another thing
The
product
has
inspired
a
lot
of
copycats
. [=
imitations
] -
often
used
before
another
noun
a
copycat
crime
copycat
drugs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content