Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copper
/'kɒpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
copper
/ˈkɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng [đỏ]
(Anh) đồng xu đồng
it
only
costs
a
few
coppers
cái đó chỉ giá vài xu đồng (tức là rẻ tiền thôi)
(Anh) thùng đồng nấu quần áo (trước đây)
Danh từ
(lóng)
cớm, cảnh sát
* Các từ tương tự:
copper (oxide) rectifier
,
copper beech
,
copper conductor
,
copper oxide
,
copper-bottomed
,
copper-coloured
,
copper-glance
,
copper-indian
,
copper-smith
noun
plural -pers
[noncount] :a reddish-brown metal that allows heat and electricity to pass through it easily
The
wires
are
(
made
of
) copper. -
often
used
before
another
noun
copper
wire
/
pipes
a
copper
mine
[noncount] :a reddish-brown color - usually used before another noun
copper
hair
copper
skin
see color picture
[count] chiefly Brit informal :a copper or bronze coin that has little value
She
gave
the
child
a
few
coppers
. -
compare
2copper
noun
plural -pers
[count] chiefly Brit informal :police officer - compare 1copper
* Các từ tương tự:
copper-bottomed
,
copperhead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content