Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồng [đỏ]
    (Anh) đồng xu đồng
    cái đó chỉ giá vài xu đồng (tức là rẻ tiền thôi)
    (Anh) thùng đồng nấu quần áo (trước đây)
    Danh từ
    (lóng)
    cớm, cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    copper (oxide) rectifier, copper beech, copper conductor, copper oxide, copper-bottomed, copper-coloured, copper-glance, copper-indian, copper-smith