Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copperplate
/,kɒpə'pleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bản khắc đồng (để in)
* Các từ tương tự:
copperplate writing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content