Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copilot
/kəʊ'pailət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
copilot
/ˈkoʊˌpaɪlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hoa tiêu phụ, phi công phụ
noun
plural -lots
[count] :a pilot who helps the main pilot operate an airplane, helicopter, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content