Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coper
/'koupə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
anh lái ngựa ((như) horse-coper)
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((như) cooper)
* Các từ tương tự:
Copernican
,
copernicanism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content