Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cope-stone /'koupstoun/  

  • Danh từ
    (như) coping-stone
    công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)
    to put the cope-stone to one's work
    làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác