Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cootie
/'ku:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cootie
/ˈkuːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự), (từ lóng) con rận
noun
plural -ties
[count] US informal :a type of small insect that lives in people's hair
Cootie is used especially by children.
Don't
touch
him
or
you'll
get
cooties
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content