Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coordinator
/koʊˈoɚdəˌneɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tors
[count] :a person who organizes people or groups so that they work together properly and well
She
is
the
program
/
project
coordinator.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content