Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coolly
/'ku:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
mát nẻ
điềm tĩnh, bình tĩnh
lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content