Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cooling-off period
/,ku:liŋ'ɒf, piəiəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cooling-off period
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thời gian thương lượng thỏa hiệp (giữa chủ và thợ, trước khi nổ ra đình công)
noun
plural ~ -ods
[count] :a period of time that must pass before you can do something or before an agreement becomes final
The
law
requires
a
cooling-off
period
between
the
time
a
gun
is
purchased
and
when
it
may
be
possessed
.
The
workers
have
agreed
to
a
30-
day
cooling-off
period
before
they
strike
.
Once
you
join
the
pension
plan
,
you
have
a
14-
day
cooling-off
period
within
which
to
change
your
mind
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content