Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coolie
/'ku:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coolie
/ˈkuːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ, xấu)
tên culi
noun
plural -lies
[count] offensive + old-fashioned :an unskilled Asian worker who is paid low wages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content