Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cooler
/'ku:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cooler
/ˈkuːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thùng ướp lạnh
a
wine
cooler
thùng ướp lạnh rượu vang
the cooler
(số ít)
(lóng) nhà đá
two
years
in
the
cooler
hai năm trong nhà đá
noun
plural -ers
[count] a container for keeping food or drinks cool
The
sodas
are
in
the
cooler. -
called
also
(
Brit
)
cool
bag
, (
Brit
)
cool
box
US :a cold drink that usually contains alcohol
a
wine
cooler
the cooler informal + somewhat old-fashioned :a prison or jail
They
threw
him
in
the
cooler. [=(
more
commonly
)
the
slammer
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content