Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coolant
/'ku:lənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coolant
/ˈkuːlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất lỏng làm nguội (như trong phản ứng hạt nhân)
noun
plural -ants
[count, noncount] :a liquid that is used to cool an engine or machine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content