Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cookout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cookout
/ˈkʊkˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời
noun
plural -outs
[count] US :a meal or party at which food is cooked and served outdoors
a
backyard
cookout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content