Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cooking
/'kukiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cooking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nấu; cách nấu ăn
to
be
the
cooking
nấu ăn, làm cơm
(từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
cooking
of
accounts
sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
* Các từ tương tự:
cooking range
noun
[noncount] the act of preparing and cooking food
I
do
most
of
the
cooking
in
our
house
.
food that is cooked
Don't
you
like
my
cooking?
a
spice
used
in
Indian
cooking [=
cuisine
]
delicious
home
cooking [=
food
cooked
at
home
]
adjective
always used before a noun
suitable for or used in cooking :involving or having to do with cooking
Cooking
time
is
about
20
minutes
.
cooking
techniques
/
methods
cooking
oil
I've
been
taking
cooking
classes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content