Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cookie cutter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ters
[count] chiefly US :a metal or plastic object that is pressed into the dough that is used to make cookies to give them a certain shape
* Các từ tương tự:
cookie-cutter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content