Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convulsive
/kən'vʌlsiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convulsive
/kənˈvʌlsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
co giật
a
convulsive
movement
of
the
muscles
chuyển động co giật các bắp cơ
làm náo loạn (cuộc nổi dậy...)
* Các từ tương tự:
convulsively
,
convulsiveness
adjective
involving or causing a sudden violent shaking of the muscles in your body that you are unable to control
a
convulsive
seizure
/
attack
a
convulsive
disorder
causing the entire body to shake
convulsive
laughter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content