Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convulsion /kən'vʌl∫n/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều) cơn co giật (cơ bắp)
    đứa bé co giật do phản ứng thuốc
    sự rung cuyển, sự náo loạn
    sự ám sát lãnh tụ đã dẫn đến những sự náo lọan về chính trị