Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convoy /'kɒnvɔi/  

  • Danh từ
    đòan (tàu thủy, xe)
    đoàn hộ tống
    đoàn hộ tống bị tàu ngầm tấn công
    in convoy
    đi thành đòan
    tàu chở hàng cung ứng đi thành đoàn
    under convoy
    có hộ tống
    the weapons were sent under convoy
    vũ khí được gửi đi có hộ tống kèo theo
    Động từ
    hộ tống
    tàu chở quân được hộ tống qua Đại Tây Dương
    bố mẹ thay phiên nhau đưa đón con đi học

    * Các từ tương tự:
    convoyer