Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convolution /,kɒnvə'lu:∫n/  

  • Danh từ
    nếp cuộn
    (giải phẫu) nếp cuộn não
    (nghĩa bóng) những ngoắt ngoéo kỳ cục trong cốt truyện

    * Các từ tương tự:
    convolutional