Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convolution
/,kɒnvə'lu:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convolution
/ˌkɑːnvəˈluːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nếp cuộn
cerebral
convolutions
(giải phẫu) nếp cuộn não
the
bizarre
convolutions
of
the
plot
(nghĩa bóng) những ngoắt ngoéo kỳ cục trong cốt truyện
* Các từ tương tự:
convolutional
noun
plural -tions
formal
something that is very complicated and difficult to understand [count]
I
found
it
hard
to
follow
the
convolutions
of
the
book's
plot
. [
noncount
]
a
plot
full
of
convolution
and
confusion
[count] :a twist or curve - usually plural
the
convolutions
of
the
road
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content