Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convivial /kən'viviəl/  

  • Tính từ
    thân tình; vui vẻ
    convivial companions
    những người bạn thân tình vui vẻ
    a convivial atmosphere
    không khí thân tình vui vẻ

    * Các từ tương tự:
    conviviality, convivially