Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conveyor belt
/kən'veiəbelt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác conveyor)
băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content