Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conveyancing
/kən'veiənsiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conveyancing
/kənˈvejənsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật)
sự chuyển nhượng tài sản
noun
[noncount] chiefly Brit law :the act or business of preparing deeds, leases, or other documents to change the ownership of property from one person to another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content