Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conveyancer
/kən'veiənsə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(luật)
người thảo giấy chuyển nhượng tài sản; công chứng viên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content