Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
converter
/kən'vɜ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
converter
/kənˈvɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ đổi điện
bộ đổi tần
lò chuyển (luyện thép)
* Các từ tương tự:
converter box
noun
also convertor , pl -ers also -ors
[count] technical :a piece of equipment that changes something (such as radio signals, radio frequencies, or data) from one form to another - see also catalytic converter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content