Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conversationalist
/,kɒnvə'sei∫ənlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conversationalist
/ˌkɑːnvɚˈseɪʃənn̩ɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conversationalist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người nói chuyện, người có tài nói chuyện
a
fluent
conversationalist
người nói chuyện lưu loát
noun
plural -ists
[count] :a person who likes or is good at conversation
a
good
/
lively
/
witty
conversationalist
She's
not
much
of
a
conversationalist.
noun
It was a pleasure to have dinner with an intelligent conversationalist for a change
deipnosophist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content