Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conversant /kən'vɜ:snt/  

  • Tính từ
    (vị ngữ) (+ with)
    biết, giỏi, thạo
    thoroughly conversant with all the rules
    rất thạo về tất cả các quy tắc

    * Các từ tương tự:
    conversantly