Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conversant
/kən'vɜ:snt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conversant
/kənˈvɚsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (+ with)
biết, giỏi, thạo
thoroughly
conversant
with
all
the
rules
rất thạo về tất cả các quy tắc
* Các từ tương tự:
conversantly
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~]
formal - used to say that someone knows about something or has experience with it; + with
He
is
(
thoroughly
) conversant
with
the
facts
of
the
case
.
They're
conversant
with
the
issues
.
US :able to talk in a foreign language
She's
conversant
in
several
languages
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content