Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convergent
/kən'vɜ:dʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hội tụ
convergent
lines
đường hội tụ
convergent
series
dãy hội tụ
* Các từ tương tự:
Convergent cycle
,
convergent lens
,
convergent magnet
,
convergent point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content