Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convenient /kən'vi:niənt/  

  • Tính từ
    (+ for)
    tiện lợi, thuận tiện
    we must arrange a convenient time and place for the meeting
    chúng ta phải thu xếp một thời gian và một nơi chốn thuận tiện cho cuộc họp
    will it be convenient for you to start work tomorrow?
    mai bắt đầu công việc có [thuận] tiện cho anh không?
    gần, ở cạnh
    our house is very convenient for the shops
    nhà chúng tôi rất gần các cửa hiệu

    * Các từ tương tự:
    conveniently