Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convenience food
/kən'vi:niəns,fu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
thức ăn làm sẵn (như đồ hộp, mua về có thể ăn ngay hay chỉ nấu nướng chút ít)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content