Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

convenience /kən'vi:niəns/  

  • Danh từ
    sự tiện lợi, sự thuận tiện
    I keep my reference books near my desk for convenience
    tôi để các sách tra khảo gần bàn cho tiện dùng
    tiện nghi
    nhà có mọi tiện nghi hiện đại
    (Anh, nói trại) nhà vệ sinh công cộng
    of one's convenience
    tùy ý
    with a caravanyou can stop at your own convenience, you're not dependent on hotels
    với nhà lưu động anh có thể tùy ý nghỉ chỗ nào cũng được mà không lệ thuộc vào khách sạn
    at your earliest convenience
    (thương mại) càng sớm càng tốt
    a flag of convenience
    xem flag

    * Các từ tương tự:
    convenience food