Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convalescence
/'kɒnvəlesns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convalescence
/ˌkɑːnvəˈlɛsn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
sự lấy lại sức (sau đợt ốm)
sự dưỡng bệnh; thời kỳ dưỡng bệnh
noun
the process or period of becoming well again after an illness or injury [singular]
a
prolonged
convalescence
We
visited
her
during
her
convalescence
from
surgery
. [
noncount
]
a
period
of
convalescence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content